Khu vực lễ tân
0912987042
Email: thepsongha@gmail.com
Thép tấm thường được dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, tàu thuyền, thùng, bồn xăng dầu, nồi hơi, cơ khí, kết cấu nhà xưởng, các ngành xây dựng dân dụng, làm tủ điện, container, tủ đựng hồ sơ, sàn xe, dùng để sơn mạ,...
Một số thông tin kỹ thuật
Thứ tự | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) |
1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm | 7,9 |
2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 |
3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | 18.84 |
4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 |
5 | Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm | 14,7 |
6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x 2000mm | 31,4 |
7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 |
8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm | 211.95 |
9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 |
10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 |
11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 |
12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | 565 |
13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706,5 |
14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | 847,8 |
15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | 1.318,8 |
16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 |
17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | 1.271,7 |
18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | 1.413 |
19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | 1.554.3 |
20 | Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm | 2.355 |
21 | Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm | 2.826 |
22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | 3.768 |
23 | Tấm 50 x 2000 x 6000mm | 4.710 |
24 | Tấm 35 x 2000 x 6000mm | 3.297 |
25 | Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm | 847.8 |
26 | Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm | 989.1 |
27 | Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm | 1.130.4 |
28 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | 1.413 |
29 | Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm | 1.695.6 |